Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
时节 thì tiết
•
時節 thì tiết
1
/2
时节
thì tiết
[
thời tiết
]
giản thể
Từ điển phổ thông
thời tiết, tiết trời
Bình luận
0
時節
thì tiết
[
thời tiết
]
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời tiết, tiết trời
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bá thượng cảm biệt - 灞上感別
(
La Nghiệp
)
•
Biệt Ma thị - 別麻氏
(
Triệu Hỗ
)
•
Điệp luyến hoa - Hạnh trang vị Mạc Cảnh Hành đề - 蝶戀花-杏莊為莫景行題
(
Lăng Vân Hàn
)
•
Giang Nam phùng Lý Quy Niên - 江南逢李龜年
(
Đỗ Phủ
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Trương Hồng Kiều
)
•
Tàm phụ - 蠶婦
(
Lai Hộc
)
•
Trùng cửu hậu kiến tân cúc - 重九後見新菊
(
Trịnh Giải
)
•
Trường đình oán - Cựu cư hữu cảm - 長亭怨-舊居有感
(
Trương Viêm
)
•
Ức Tần Nga - Dụng Thái Bạch vận - 憶秦娥-用太白韻
(
Lý Chi Nghi
)
•
Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0